Trong thế giới bóng đá sôi động, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là yếu tố then chốt giúp người hâm mộ và giới mộ điệu dễ dàng theo dõi, phân tích trận đấu. Khi đề cập đến bảng đá bóng tiếng Anh là gì, người ta thường muốn tìm hiểu về các thuật ngữ liên quan đến thống kê, kết quả, hoặc chiến thuật. Bài viết này của Soikeobonghomnay.com sẽ đi sâu giải thích ý nghĩa của cụm từ này và cung cấp một bảng thuật ngữ bóng đá tiếng Anh toàn diện, từ các pha xử lý trên sân đến những khái niệm phức tạp trong kèo cá cược. Việc hiểu rõ những vị trí cầu thủ và kèo cá cược sẽ nâng tầm trải nghiệm bóng đá của bạn.
Bảng Đá Bóng Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Chi Tiết
Khái niệm “bảng đá bóng” trong tiếng Việt có thể gây nhầm lẫn vì nó không tương ứng với một thuật ngữ tiếng Anh duy nhất mà bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau. Tùy theo ngữ cảnh, “bảng đá bóng” có thể được hiểu là bảng xếp hạng, bảng tỷ số, hoặc bảng chiến thuật. Mỗi ý nghĩa này lại có những thuật ngữ tiếng Anh riêng biệt, đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và phân tích trận đấu.
Khi nói đến kết quả và thứ hạng, League Table chính là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ bảng xếp hạng của một giải đấu bóng đá. Nó hiển thị thứ tự các đội dựa trên điểm số, hiệu số bàn thắng bại và số trận thắng thua. Trong khi đó, Scoreboard là bảng tỷ số hiển thị kết quả trực tiếp của trận đấu đang diễn ra. Đối với chiến thuật, Tactical Board hay Tactic Board là thuật ngữ để chỉ bảng chiến thuật mà các huấn luyện viên sử dụng để minh họa sơ đồ đội hình và chỉ đạo cầu thủ.
Kho Tàng Thuật Ngữ Bóng Đá Tiếng Anh Phổ Biến Nhất
Để có thể tường tận về môn thể thao vua, việc nắm bắt các thuật ngữ tiếng Anh là điều cần thiết. Những thuật ngữ này bao trùm mọi khía cạnh của trận đấu, từ những pha bóng cơ bản đến các tình huống phức tạp. Dưới đây là bộ sưu tập các thuật ngữ bóng đá tiếng Anh được sử dụng rộng rãi, giúp bạn dễ dàng theo dõi các bình luận và phân tích chuyên sâu.
Thuật Ngữ Chung Về Trận Đấu và Diễn Biến Trên Sân
Các thuật ngữ dưới đây mô tả những sự kiện, hành động và quy tắc cơ bản trong một trận đấu bóng đá. Chúng là nền tảng để hiểu về cách thức vận hành của môn thể thao này. Từ những pha tấn công cho đến phòng ngự, mỗi hành động đều có tên gọi cụ thể.
Ace là tiền đạo, cầu thủ tấn công chủ lực của đội bóng, thường xuyên ghi bàn. Advantage rule là phép lợi thế, cho phép trận đấu tiếp tục dù có lỗi xảy ra, nếu đội bị phạm lỗi có lợi thế hơn. Air ball là bóng bổng, chỉ những đường chuyền hoặc cú sút đưa bóng lên cao trong không trung.
Appearance biểu thị số lần ra sân của một cầu thủ trong các trận đấu. Assist là pha chuyền bóng thành bàn, hành động của cầu thủ kiến tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội. Attack (tấn công) và Attacker (cầu thủ tấn công) là những từ dùng để miêu tả hành động và vị trí của người chơi cố gắng ghi bàn.
Khi một đội thi đấu xa nhà, đó được gọi là Away game và đội bóng đó là Away team. Away chỉ trận đấu diễn ra trên sân khách. Một trận đấu khi đội bóng giành chiến thắng được mô tả bằng từ Beat.
Bench là ghế dự bị, nơi các cầu thủ dự bị và ban huấn luyện ngồi. Booked là bị thẻ vàng, một hình phạt cảnh cáo đối với cầu thủ. Booking là hành động phạt thẻ, bao gồm cả thẻ vàng và thẻ đỏ, được thực hiện bởi trọng tài.
Box chỉ khu vực 16m50, vùng cấm địa trước khung thành. Back header là đánh đầu ngược, trong khi Back heel là đánh gót, những pha xử lý bóng tinh tế. Banana kick mô tả cú sút vòng cung, khiến bóng bay lượn và đổi hướng đột ngột.
Captain là đội trưởng, người dẫn dắt đội bóng trên sân. Caped dùng để chỉ việc một cầu thủ được triệu tập vào đội tuyển quốc gia. Champions là đội vô địch, danh hiệu cao quý nhất của một giải đấu.
Changing room là phòng thay quần áo của cầu thủ trước, trong và sau trận đấu. Coach là huấn luyện viên, người chịu trách nhiệm về chiến thuật và đội hình. Commentator là bình luận viên, người tường thuật trực tiếp diễn biến trận đấu.
Cross có thể là danh từ hoặc động từ, chỉ pha căng ngang hay tạt bóng từ biên vào khu vực trung tâm. Crossbar là xà ngang khung thành, một phần quan trọng của mục tiêu. Cap chỉ số lần khoác áo đội tuyển hoặc câu lạc bộ.
Carrying the ball là lỗi của thủ môn khi giữ bóng trong tay và di chuyển quá 4 bước. Caution là sự cảnh cáo từ trọng tài. Center circle là vòng tròn giữa sân, nơi bắt đầu trận đấu.
Center spot là điểm giao bóng giữa sân. Center line là đường kẻ chia sân làm hai. Challenge là hành động tranh cướp bóng giữa hai cầu thủ.
Chest trap là khống chế bóng bằng ngực, một kỹ thuật nhận bóng. Chip pass là chuyền bóng bằng cách lốp bóng qua đối phương. Chip shot là sút bóng bằng cách lốp bóng, thường để vượt qua tầm với của thủ môn.
Clear là phá bóng, đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm. Clean sheet là giữ sạch lưới, không để đối phương ghi bàn. Corner arc là vòng cung nhỏ ở 4 góc sân để thực hiện quả phạt góc.
Concede nghĩa là thủng lưới, bị đối phương ghi bàn. Corner flag là cờ phạt góc. Corner kick là quả phạt góc, một tình huống cố định trong bóng đá.
Counterattack là phản công, chuyển nhanh từ phòng ngự sang tấn công. Cover là bọc lót, che chắn, hỗ trợ đồng đội. Cut down the angle là hành động của thủ môn lao ra để khép góc sút của đối phương.
Cut off là hành động hậu vệ che bóng, không cho tiền đạo tiếp cận để bóng đi ra ngoài đường biên. Dangerous play là pha chơi bóng thô bạo, gây nguy hiểm cho đối phương. Debut là trận đấu ra mắt của một cầu thủ.
Defender là hậu vệ nói chung, cầu thủ chơi ở hàng phòng ngự. Defense là phòng ngự, chiến thuật bảo vệ khung thành. Deflection là bóng bật ra, thường là do chạm vào cầu thủ hoặc vật cản.
Deliver The Ball là một pha chuyền bóng, thường là đẹp mắt và dẫn đến bàn thắng. Direct free kick là phạt trực tiếp, có thể ghi bàn thẳng từ cú sút. Diving header là pha bay người đánh đầu, một kỹ thuật dứt điểm mạnh mẽ.
Draw là trận đấu hòa hoặc bốc thăm chia bảng. Dribble là rê dắt bóng, di chuyển bóng khéo léo. Drop ball là trọng tài thả bóng để trận đấu tiếp tục sau một tình huống gián đoạn.
Drop kick là cú đá bóng của thủ môn khi thả bóng từ tay xuống. Drop point là để mất điểm trong một trận đấu. Local derby hay derby game là trận đấu giữa các đối thủ cùng địa phương hoặc vùng.
Endline là đường biên cuối sân, nơi có khung thành. Empty net là khung thành trống, không có thủ môn bảo vệ. Equalizer là bàn thắng cân bằng tỷ số, đưa hai đội về thế hòa.
Extra time là thời gian bù giờ hoặc hiệp phụ, thêm vào để phân định thắng thua. Field là sân bóng, khu vực diễn ra trận đấu. Field markings là các đường kẻ trên sân bóng.
Friendly game là trận giao hữu, không tính điểm hay thứ hạng. FIFA là Liên đoàn bóng đá thế giới. FIFA World Cup là vòng chung kết cúp bóng đá thế giới.
First half là hiệp một của trận đấu. Fit là khỏe, mạnh, chỉ tình trạng thể lực của cầu thủ. Fixture là trận đấu diễn ra vào một ngày cụ thể.
Fixture list là lịch thi đấu của giải. Formation là đội hình mà một đội bóng áp dụng. Former là cựu, chỉ cầu thủ hoặc huấn luyện viên đã rời đội.
Foul là lỗi, chơi không đẹp, phạm luật. Free kick là đá phạt, một quả đá được trao sau khi đối phương phạm lỗi. Full-time là hết giờ, kết thúc trận đấu.
Golden goal là bàn thắng vàng, đội ghi bàn trước trong hiệp phụ sẽ thắng. Silver goal là bàn thắng bạc, đội dẫn trước sau một hiệp phụ sẽ thắng. Goal là bàn thắng, mục tiêu cuối cùng của trận đấu.
Goal area là vùng cấm địa nhỏ trước khung thành. Goal kick là quả phát bóng lên từ khu vực khung thành. Goal line là đường biên ngang, nơi có khung thành.
Goalkeeper hay goalie là thủ môn, người bảo vệ khung thành. Goalpost là cột khung thành. Goal scorer là cầu thủ ghi bàn.
Goal difference là hiệu số bàn thắng bại, dùng để xếp hạng các đội bằng điểm. Ground là sân bóng. Gung-ho là lối chơi quyết liệt, tấn công mạnh mẽ.
Grounder là cú sút thấp, trái bóng đi sát mặt đất. Hat trick là ghi ba bàn thắng trong một trận đấu bởi một cầu thủ. Half-time là thời gian nghỉ giữa hai hiệp.
Hand ball là chơi bóng bằng tay, một lỗi trong bóng đá. Header là cú đánh đầu. Head-to-Head là xếp hạng dựa trên kết quả đối đầu trực tiếp.
Home là sân nhà, nơi đội bóng thường xuyên tập luyện và thi đấu. Hooligan là cổ động viên quá khích, gây rối. Indirect free kick là quả phạt gián tiếp, không thể ghi bàn trực tiếp.
Injury là vết thương, chấn thương. Injured player là cầu thủ bị thương. Injury time là thời gian bù giờ do chấn thương.
In-play là bóng đang trong cuộc, trận đấu đang diễn ra. Kick là cú sút bóng, đá bóng. Kick-off là quả giao bóng đầu trận hoặc sau bàn thắng.
Keep goal là giữ cầu môn, nhiệm vụ của thủ môn. Laws of the Game là luật bóng đá, các quy định chính thức. League là liên đoàn hoặc giải đấu.
Linesman là trọng tài biên, nay gọi là Assistant Referee. Long ball là đường chuyền dài, thường từ hàng phòng ngự lên tấn công. Man-to-man là kiểu phòng ngự một kèm một.
Match là trận đấu. Marking là kèm người, theo sát đối phương. Midfield là khu vực giữa sân.
Midfield line là đường giữa sân. Midfield player là tiền vệ. Net là lưới khung thành, cũng có thể hiểu là ghi bàn.
Nil là số không, thường dùng để chỉ tỷ số. National team là đội bóng quốc gia. Near corner / Near post là góc hoặc cột dọc gần bóng hơn.
Own half only là cầu thủ chỉ hoạt động ở phần sân nhà. Off the post là bóng chệch cột dọc. Official là chỉ tất cả trọng tài.
Offside là lỗi việt vị. Offside position là tư thế việt vị. Offside trap là bẫy việt vị.
Off the ball là di chuyển không bóng. On-side là không việt vị. One touch là một chạm, xử lý bóng nhanh.
Out-of-play là bóng ra ngoài sân. Outside-of-foot là má ngoài bàn chân. Overtime là hiệp phụ.
Own goal là bàn đá phản lưới nhà. Opposing team là đội bóng đối phương. Pass là chuyền bóng.
Pace là tốc độ của cầu thủ. Penalty là phạt đền. Penalty arc là vòng cung của khu 16m50.
Penalty kick / shot là cú sút phạt đền. Penalty spot là chấm phạt đền. Pick up an injury là gặp phải chấn thương.
Play on là trọng tài ra hiệu trận đấu tiếp tục. Post là cột dọc. Promotion là thăng hạng.
Pull up là hàng hậu vệ dâng lên. Punch shot là cú đấm bóng của thủ môn. Penalty area là khu vực phạt đền.
Penalty shoot-out là đá luân lưu. Possession là kiểm soát bóng. Prolific goal scorer là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng.
Red card là thẻ đỏ, đuổi cầu thủ khỏi sân. Yellow card là thẻ vàng, cảnh cáo. Referee là trọng tài chính.
Relegation là xuống hạng. Score là ghi bàn. Shoot a goal là sút cầu môn.
Score a hat trick là ghi ba bàn thắng. Scorer là cầu thủ ghi bàn. Scoreboard là bảng tỷ số.
Second half là hiệp hai. Send a player off là đuổi cầu thủ khỏi sân. Side là một trong hai đội thi đấu.
Sideline là đường biên dọc. Spectator là khán giả. Stadium là sân vận động.
Striker là tiền đạo. Studs là đinh giày. Substitute là cầu thủ dự bị.
Supporter là cổ động viên. Stamina là sức chịu đựng, thể lực của cầu thủ. Tackle là tranh chấp bóng, tắc bóng.
Team là đội bóng. Tie là trận đấu hòa. Tiebreaker là cách chọn đội thắng khi hòa.
Ticket tout là người bán vé chợ đen. Touch line là đường biên dọc. Throw-in là quả ném biên.
The away-goal rule là luật bàn thắng sân khách. Underdog là đội yếu hơn, ít có khả năng thắng. Unsporting behavior là hành vi phi thể thao.
Zonal marking là phòng ngự theo khu vực. Whistle là còi của trọng tài. Winger là cầu thủ chạy cánh.
World Cup là vòng chung kết cúp bóng đá thế giới. Những thuật ngữ này là chìa khóa để bạn có thể hiểu sâu hơn về diễn biến trên sân.
Giải thích bảng đá bóng tiếng Anh là gì và các thuật ngữ bóng đá chuyên sâu
Thuật Ngữ Vị Trí Cầu Thủ Trong Bóng Đá Tiếng Anh
Hiểu rõ các vị trí trên sân là điều cần thiết để phân tích chiến thuật và màn trình diễn của mỗi cầu thủ. Mỗi vị trí có vai trò và trách nhiệm riêng, góp phần tạo nên sự thành công của đội bóng. Đây là bảng đá bóng tiếng Anh về các vị trí phổ biến.
AM (Attacking midfielder) là tiền vệ tấn công, có nhiệm vụ hỗ trợ tiền đạo và ghi bàn. CM (Centre midfielder) là tiền vệ trung tâm, điều phối bóng và kiểm soát khu vực giữa sân. DM (Defensive midfielder) là tiền vệ phòng ngự, chịu trách nhiệm che chắn cho hàng thủ.
LM, RM lần lượt là Left Midfielder (tiền vệ trái) và Right Midfielder (tiền vệ phải), hoạt động ở hai cánh. Deep-lying playmaker là tiền vệ phòng ngự có khả năng phát động tấn công từ sâu, như Pirlo. Forwards (Left, Right, Center) là các vị trí tiền đạo hộ công, chơi ở cánh trái, phải hoặc trung tâm.
Leftback, Rightback là hậu vệ cánh trái và phải, vừa phòng ngự vừa tham gia tấn công. Fullback là cầu thủ có thể chơi ở mọi vị trí hàng phòng ngự. Defender hay Backforward là hậu vệ nói chung.
Midfielder là tiền vệ nói chung. Sweeper là hậu vệ quét, chơi tự do phía sau hàng thủ. Winger (Left ~ and Right ~) là tiền vệ cánh, tấn công biên.
Centre back là hậu vệ trung tâm, trụ cột của hàng phòng ngự. Striker là tiền đạo cắm, chuyên trách ghi bàn. Goalkeeper là thủ môn, người bảo vệ khung thành cuối cùng.
Những thuật ngữ này giúp bạn dễ dàng xác định vai trò của từng cầu thủ trên sân. Chúng là phần không thể thiếu của bất kỳ bảng đá bóng tiếng Anh nào.
Các vị trí cầu thủ và bảng đá bóng tiếng Anh trong đội hình sân cỏ
Thuật Ngữ Về Nhân Sự Đội Bóng Tiếng Anh
Ngoài các vị trí cầu thủ, một đội bóng còn có nhiều thành viên khác đóng vai trò quan trọng. Từ ban huấn luyện đến đội ngũ y tế, mỗi người đều góp phần vào sự thành công chung. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh mô tả nhân sự trong một đội bóng.
Play-maker là nhạc trưởng của đội, thường là tiền vệ có khả năng kiến tạo và điều tiết lối chơi. Wonderkid là thần đồng, chỉ những cầu thủ trẻ tài năng vượt trội. Manager là huấn luyện viên trưởng, người đưa ra quyết định chiến thuật cuối cùng.
Coach là thành viên ban huấn luyện, hỗ trợ huấn luyện viên trưởng. Scout là trinh sát, người tìm kiếm tài năng trẻ và phân tích đối thủ. Physio là bác sĩ vật lý trị liệu của đội bóng, chăm sóc sức khỏe cầu thủ.
Booked là cầu thủ bị thẻ vàng. Sent-off là bị thẻ đỏ, có nghĩa là bị truất quyền thi đấu. Những thuật ngữ này giúp bạn hiểu về cơ cấu tổ chức và quản lý của một đội bóng chuyên nghiệp.
Thuật Ngữ Bóng Đá Tiếng Việt Thường Dùng
Ngoài các thuật ngữ tiếng Anh, tiếng Việt cũng có một kho tàng từ ngữ phong phú để mô tả bóng đá, từ những khái niệm cơ bản đến những từ lóng đặc trưng. Việc hiểu những thuật ngữ này giúp người hâm mộ Việt Nam hòa mình vào không khí bóng đá một cách trọn vẹn.
Bóng đá phủi là bóng đá nghiệp dư, phong trào, không chuyên nghiệp. Bàn thắng vàng là bàn thắng đầu tiên trong hiệp phụ, quyết định đội thắng. Bàn thắng bạc là đội dẫn trước sau một hiệp phụ sẽ giành chiến thắng.
Bán độ là hành vi cố tình thi đấu sai lệch để tạo ra tỷ số theo yêu cầu. Bán kết là vòng đấu chọn ra hai đội vào chung kết. Chiếc giày vàng là giải thưởng cho cầu thủ ghi nhiều bàn nhất.
Cầu thủ nhập tịch là cầu thủ nước ngoài nhận quốc tịch Việt Nam. Cứa lòng là cú sút bằng má trong bàn chân, bóng đi bổng và xoáy. Cú ăn ba là một đội giành ba danh hiệu trong một mùa giải.
Cầu thủ dự bị là cầu thủ không đá chính, chỉ vào sân khi có thay người. Chung kết là trận đấu cuối cùng tìm ra nhà vô địch. Đá luân lưu – Phạt đền là cú đá phạt trực diện từ cự ly gần khung thành.
Danh thủ là cầu thủ đã giải nghệ có tiếng tăm. Đánh nguội là hành vi tấn công lén đối phương khi không có bóng. Giải bóng đá Ngoại hạng Anh là giải đấu cao nhất của bóng đá Anh.
Găng tay vàng là giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất. Góc cao khung thành là vị trí giao giữa xà ngang và cột dọc. Giải nghệ là kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp.
Hiệu số bàn thắng – thua là tiêu chí xếp hạng, tính bằng số bàn thắng trừ đi số bàn thua. Kỳ chuyển nhượng là khoảng thời gian các câu lạc bộ có thể mua bán cầu thủ. Liên đoàn bóng đá Việt Nam (VFF) là cơ quan quản lý cao nhất của bóng đá Việt Nam.
Lốp bóng là kỹ thuật đưa bóng đi bổng qua đầu đối phương. Ném biên là cách đưa bóng trở lại cuộc chơi bằng tay sau khi bóng ra khỏi đường biên dọc. Nã đại bác là những cú sút xa có lực rất mạnh.
Ốp ống đồng là vật bảo vệ xương cẳng chân. Phạt gián tiếp là quả đá phạt mà bóng phải chạm cầu thủ khác trước khi thành bàn. Phản lưới nhà là cầu thủ đưa bóng vào lưới đội mình.
Phi thể thao là hành động bạo lực, thiếu văn hóa trong thi đấu. Quả bóng vàng là giải thưởng cá nhân danh giá nhất cho cầu thủ xuất sắc trong năm. Tì đè là kỹ thuật lợi dụng thân người để giữ bóng hoặc vượt qua đối phương.
Tứ kết là vòng đấu chọn ra bốn đội vào bán kết. Trung phong là cầu thủ chơi cao nhất, có nhiệm vụ ghi bàn. Trận đấu giao hữu là trận đấu không tính thành tích, với mục đích giao lưu.
Vòng 1/8 là vòng loại trực tiếp với 16 đội. Vòng 1/16 là vòng loại trực tiếp với 32 đội. Việt vị là tình huống cầu thủ nhận bóng khi đứng dưới hậu vệ cuối cùng của đối phương.
Vê bóng là kỹ thuật dắt bóng ở cự ly ngắn bằng gầm giày. Vỡ thế trận là trạng thái đội bóng thi đấu thiếu liên kết, bị thủng lưới nhiều. 1 đánh 1 là tình huống một tiền đạo đối đầu với một hậu vệ. 1 đánh 0 là tình huống một tiền đạo đối mặt với thủ môn.
Tổng hợp bảng đá bóng tiếng Anh và thuật ngữ bóng đá Việt Nam thông dụng
Giải Mã Thuật Ngữ Cá Độ Bóng Đá Phổ Biến
Trong lĩnh vực cá độ bóng đá, có rất nhiều thuật ngữ chuyên biệt mà người chơi cần nắm rõ để hiểu về các loại kèo và tỷ lệ cược. Những thuật ngữ này thường xuất hiện trên các bảng đá bóng tiếng Anh về tỷ lệ kèo.
Kèo Nhà Cái Châu Á (Asian Handicap)
Kèo chấp châu Á là một loại kèo phổ biến, trong đó đội mạnh hơn (kèo trên) sẽ chấp đội yếu hơn (kèo dưới) một số bàn thắng nhất định để tạo sự cân bằng. Các thuật ngữ liên quan bao gồm:
Cược rung (running) là đặt cược khi trận đấu đang diễn ra. Cược CS (Correct Score) là đặt cược tỷ số chính xác của trận đấu. Kèo chấp / Tỷ lệ kèo là tỷ lệ cá độ mà nhà cái đưa ra cho một trận đấu.
Kèo trên là đội chấp, đội được đánh giá mạnh hơn. Kèo dưới là đội được chấp, đội yếu hơn. Handicap / Asian Handicap là tỷ lệ kèo chấp châu Á.
Odds là tỷ giá quy đổi để thanh toán tiền cược. Over / Under là kèo tài xỉu hay kèo trên dưới. PEN là đá penalty, đá phạt đền.
Win full là ăn đủ tiền cược. Lose full là thua đủ tiền cược. Win Half là ăn nửa tiền cược.
Lose Half là thua nửa tiền cược. HT (Half Time) là thời gian hết hiệp 1. FT (Full Time) là thời gian cả trận đấu, hết trận đấu.
ET (Extra time) là thời gian thi đấu hiệp phụ. Đây là những thuật ngữ cốt lõi khi tham gia cá cược theo kèo châu Á.
Một số dạng kèo châu Á chi tiết:
Bằng bóng, đồng banh, lvl: Hai đội chơi ngang bằng, không đội nào chấp đội nào. Hòa được 1/2: Nếu trận đấu hòa, cửa trên mất nửa tiền đặt cược. Nếu thắng 1 bàn, cửa trên ăn tiền theo tỷ lệ chấp.
Quả quả rưỡi (1 1/4): Cửa trên phải thắng 2 bàn mới ăn trọn tiền. Thắng 1 bàn thì thua nửa tiền. Cửa dưới hòa là thắng trọn. Quả 2 quả rưỡi (1 3/4): Cửa trên phải thắng 3 bàn mới ăn trọn, thắng 2 bàn thì ăn nửa tiền. Cửa dưới hòa là thắng trọn.
Đồng banh 1/4: Trận đấu hòa, cửa trên mất nửa tiền cược. Thắng 1 bàn, cửa trên ăn tiền theo tỷ lệ chấp. Nửa một 3/4: Trận đấu hòa, cửa trên mất hết tiền. Thắng 1 bàn, cửa trên ăn nửa tiền theo tỷ lệ chấp. Cửa dưới sẽ thắng toàn bộ tiền cược.
Kèo Nhà Cái Châu Âu (European Odds)
Kèo châu Âu đơn giản hơn, người chơi chỉ cần dự đoán thắng, thua hoặc hòa mà không có tỷ lệ chấp bàn.
Tỷ lệ 1×2 là tỷ lệ kèo chấp châu Âu. 1 là đặt cược đội chủ nhà thắng. 2 là đặt cược đội khách thắng.
x là đặt cược hai đội hòa nhau. 1x là đặt cược đội chủ nhà thắng hoặc hòa. 2x là đặt cược đội khách thắng hoặc hòa.
Kèo châu Âu thường được tính theo Odds Decimal, phản ánh tỷ lệ lợi nhuận cho mỗi đồng tiền đặt cược.
Kèo Tài / Xỉu (Over/Under)
Kèo Tài/Xỉu tập trung vào tổng số bàn thắng ghi được trong trận đấu, không quan trọng đội nào thắng thua.
Tài (Over, viết tắt O): Tổng số bàn thắng phải lớn hơn tỷ lệ nhà cái đưa ra thì người chơi thắng kèo. Xỉu (Under hay Ủn, viết tắt U): Tổng số bàn thắng phải ít hơn tỷ lệ nhà cái đưa ra thì người chơi thắng kèo.
Thuật Ngữ, Từ Lóng Trong Cá Cược Online
Giới cá độ online còn có nhiều từ lóng đặc trưng, giúp họ giao tiếp nhanh chóng và dễ hiểu.
Chị Cái là Nhà Cái cá độ bóng đá. Má Tám là nhà cái M88. Bóng cỏ là những giải đấu nhỏ, ít người quan tâm.
Soi kèo / Soi Odds là phân tích trận đấu để tìm ra kèo có tỷ lệ thắng cao. Bóng chính là những giải đấu lớn, quan trọng như Ngoại Hạng Anh, Champions League. Xoắn là lo lắng, hồi hộp khi đặt cược.
Xõa là không sợ hãi, sẵn sàng “chơi tới bến”. Xuống xác là gom hết vốn đặt vào một kèo. Banh xác là cược tiền mạnh và thua trắng.
Ị, tạch là thua cược. Đứng hình là trận đấu nhàm chán, không có bàn thắng hay tình huống đột phá. Pick / Mã / bass là lựa chọn một cửa đặt hay một kèo.
Đánh Ủn là đánh Under, hay đánh xỉu. Tèo / Xụi kèo là có linh tính kèo sắp thua. Kèo thơm là kèo dễ thắng, đáng để đặt cược.
Kèo thối là kèo khó, không muốn chơi. Xả kèo là đặt cược ngược lại khi thấy kèo mình đã đặt không có khả năng thắng. Trùng máu là nhiều người chơi có cùng dự đoán.
Ngược máu là người chơi bất đồng quan điểm về một trận đấu. Cháy acc là tài khoản cá độ hết tiền. Showhand là chơi hết tiền hiện có.
Nhả xương là những kèo khó thắng, nên bỏ qua. Nhai xương là cố bám víu vào kèo dù biết sẽ thua. Xiên là một dạng cược Mix-parlay, đặt nhiều trận cùng lúc để tăng tiền thắng.
Thở Oxy là kèo sắp thua, trong tình trạng nguy kịch. Vét máng là chơi kèo ăn thấp gần cuối trận. Nổ là trận đấu có bàn thắng.
Ra đảo / Xa bờ là cạn tiền, phải tạm dừng cá độ. Vào bờ là kiếm được tiền mới sau khi xa bờ và tiếp tục cá độ.
Hướng dẫn đọc bảng đá bóng tiếng Anh trong cá độ và các loại kèo phổ biến
Với bài viết chi tiết này từ Soikeobonghomnay.com, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện về bảng đá bóng tiếng Anh là gì, cùng với kho tàng thuật ngữ bóng đá phong phú. Từ những định nghĩa cơ bản trên sân cỏ đến các thuật ngữ chuyên sâu trong cá độ, việc nắm vững những khái niệm này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua mà còn tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc thảo luận hay phân tích trận đấu. Đây là nền tảng vững chắc để nâng cao trải nghiệm bóng đá của bạn.

